TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

toạc

toạc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng thừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trắng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

toạc

zerissen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zerfetzt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abgerissen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

offen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unverhohlen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

freimütig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kurzweg

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Behandelt auf Scherbarkeit

Xử lý nhiệt chống toạc nóng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kurzweg /adv/

nói] thẳng thừng, toạc, trắng.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

toạc

1) zerissen ; zerfetzt (adv), abgerissen (adv); rách toạc in Stüke zerreißen, zerfetzen vt;

2) offen vt, unverhohlen vt, freimütig (a); nói toạc ra offen (heraus) sagen.