Việt
trên hai mặt
cả hai mặt
Đức
beiderseits
das Brett ist beiderseits furniert
cả hai mặt của tấm ván đều dán lớp gỗ tốt.
beiderseits /(Adv)/
trên hai mặt; cả hai mặt;
cả hai mặt của tấm ván đều dán lớp gỗ tốt. : das Brett ist beiderseits furniert