TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trên hai mặt

trên hai mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cả hai mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trên hai mặt

beiderseits

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Brett ist beiderseits furniert

cả hai mặt của tấm ván đều dán lớp gỗ tốt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beiderseits /(Adv)/

trên hai mặt; cả hai mặt;

cả hai mặt của tấm ván đều dán lớp gỗ tốt. : das Brett ist beiderseits furniert