Scherz /Lferts], der; -es, -e/
chuyện đùa;
lời nói đừa;
câu nối đùa;
trò đùa;
trò tiêu khiển;
trò giải trí;
trò bỡn cợt (Spaß);
đó là lời nói đùa hay nghiêm túc? : ist das Scherz oder Ernst? nói đùa về ai hay về chụyện gì : seine Scherze über jmdn., etw. machen nói đùa : etw. aus od. zum Scherz sagen làm, ơn đừng quấy rầy tôi bởi những chuyện vớ vẩn ấy : verschone mich mit solchen Scherzen bây giờ thì hãy nói chuyện nghiêm túc! : Scherz beiseite!