TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trôi chảy

trôi chảy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tròi chẩy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Đức

trôi chảy

ver-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ablaufen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

frei

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

leicht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fließend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trôi chảy,tròi chẩy

1) ver-, ablaufen vi; công việc trôi chảy, tròi chẩy die Sache läuft;

2) frei (a), leicht (a), fließend (a); nói tiếng Việt trôi chảy, tròi chẩy fließend Vietnamesisch sprechen.