Việt
trắc ngang
Bình đồ
trắc dọc
Anh
horizontal profile
Cross section
Plan
profile
Trắc ngang
Trắc ngang (đường)
Bình đồ,trắc dọc,trắc ngang
Bình đồ, trắc dọc, trắc ngang
Plan, profile, cross section
horizontal profile /xây dựng/