plan
sơ đồ , bình đồ ; kế hoạch , phương án ~ of levelling bình đồ v ẽ đườ ng đồng mức ~ of mine bình đồ công trình mỏ ~ of streets bình đồ đường phố aerophotographic ~ bình đồ ảnh hàng không cadastral ~ sơ đồ ruộng đất contour ~ bình đồ có đường đồng mức geologic and tectonic ~ bình đồ địa chất và kiến tạo ground ~ mặt chiếu ngang; bình đồ khu vực horizontal ~ bình đồngang; mặt cắt ngang longitudial ~ bình đồ học ; mặt cắt dọc original ~ bình đồ gốc situation ~ bình đồ hình thế topographic ~ bình đồ địa hình town ~ bình đồ thành phố
draft
1. bản vẽ, bình đồ, bản thiết kế, bản nháp; bản vẽ phác.2. sự hút nước 3. sự hạ áp (của tầng) fair ~ bản vẽ sạch rough ~ sơ đồ separation ~ sự tô tách màu, sự vẽ phân màu, bản gốc phân tô màu topographic ~ sự vẽ (bản đồ) địa hình draught ~ độ mớn nước (hải)