TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trọng lượng trung bình

Trọng lượng trung bình

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đấu thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

võ sĩ hạng cân trung bình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọng lượng bình thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
trọng lượng trung bình .

trọng lượng trung bình .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

trọng lượng trung bình

middle weight

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

weighted average

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

trọng lượng trung bình .

Weltergewicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trọng lượng trung bình

Mittelgewicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Normalgewicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Normalgewicht /das/

trọng lượng trung bình; trọng lượng bình thường;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weltergewicht /n-(e)s/

trọng lượng trung bình (bôc xơ).

Mittelgewicht /n -(e)s,/

1. (thể thao) trọng lượng trung bình; 2. (thể thao) đấu thủ, võ sĩ hạng cân trung bình.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

weighted average

trọng lượng trung bình

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

middle weight

Trọng lượng trung bình