Việt
rỗng
trống không vì bị rò rỉ
Đức
auslaufen
das Fass ist ausgelaufen
thùng đã (bị) chày hết rồi.
auslaufen /(st. V.)/
(ist) (thùng chứa, vật chứa ) rỗng; trống không vì bị rò rỉ;
thùng đã (bị) chày hết rồi. : das Fass ist ausgelaufen