TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trở nên cứng hơn

hóa cứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên cứng hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng độ cứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trở nên cứng hơn

aushärten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Er bewirkt eine weitere Vernetzung, der Elastomer wird immer mehr zum Duromer und wird dadurch spröde und brüchig.

Nó gây ra một sự kết mạng khác, chất đàn hồi sẽ dần dần trở nên cứng hơn và do đó trởnên giòn và dễ vỡ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dies wird aber durch Dämpferventile erschwert, wodurch die Zugstufe härter wird.

Nhưng việc này bị các van giảm chấn ngăn trở, qua đó giai đoạn kéo trở nên cứng hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Legierung härtet aus

hợp kim hóa rắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aushärten /(sw. V.) (Technik)/

(ist) hóa cứng; trở nên cứng hơn; tăng độ cứng;

hợp kim hóa rắn. : die Legierung härtet aus