TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trở nên mờ đục

trở nên đục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên mờ đục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị mờ đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất ánh lấp lánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trở nên mờ đục

Trubel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ermatten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Scheibe wird undurchsichtig und bildet einen Hitzeschild.

Tấm kính trở nên mờ đục và tạo thành mộttấm chắn nhiệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Wasser trübt sich

nước bị vẩn đục

seine Augen haben sich getrübt

đồi mắt ông ta trở nên mở đục.

das Gold ist ermattet

vàng đã bị mở:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trubel /[’tru.bal], der; -s/

trở nên đục; trở nên mờ đục;

nước bị vẩn đục : das Wasser trübt sich đồi mắt ông ta trở nên mở đục. : seine Augen haben sich getrübt

ermatten /(sw. V.) (geh.)/

(selten) bị mờ đi; trở nên mờ đục; mất ánh lấp lánh (stumpf werden);

vàng đã bị mở: : das Gold ist ermattet