Việt
trục x
trục hoành
trục hoành.
trục hoành độ xc điện dung kháng
Anh
x-axis
horizontal axis
Đức
X-Achse
Abzisse
X -Achse
X-axis
trục X; trục hoành độ xc điện dung kháng
X -Achse /f =, -n (toán)/
trục X, trục hoành.
horizontal axis /toán & tin/
trục X
X-Achse /f/XD, TV, HÌNH/
[EN] x-axis
[VI] trục x
X-Achse /f/TOÁN/
X-Achse /f/V_LÝ, DHV_TRỤ/
[VI] trục x (tàu vũ trụ)
Abzisse /f/TOÁN/
[EN] horizontal axis, x-axis
[VI] trục hoành, trục x