bekämpfen /(sw. V.; hat)/
đấu tranh;
chiến đấu;
tranh đấu chông lại;
chiến đẩu chống lực lượng nổi dậy, eine politische Bewe gung bekämpfen: đấu tranh chống một phong trào chinh trị-, die beiden Familien bekämpften sich auf Leben und Tod: hai gia đình quyết đấu sinh tử với nhau. : die Auf ständische bekämpfen