Việt
urê
cacbamit
uric
ure
Anh
urea
carbamide
Đức
Harnstoff
Carbamid
Harn-
-sperrestoff
Kohlensäurediamid
Pháp
urée
Zudem eignen sich PUR (Polyure-than), UF (Harnstoff-Formaldehyd) und PF(Phenolharz) zum Versprühen.
Xốp cũng cũng được sản xuất ở dạngsản phẩm định hình và bán thành phẩm.Các loại PUR (polyurethan), UF (ure-formaldehyd) và PF (nhựa phenol) cóthể được phun khi sử dụng.
Andere Matrices, wie Harnstoff-Formaldehyd-Harze (PF), Melamin - Formaldehyd-Harze (MF), Siliconkautschuk, vernetzte Polyurethane, reaktive Acrylharze und Polyimide kommen ebenso zum Einsatz.
Ngoài ra, các loại nhựa nền khác như nhựa ure-formaldehyd (PF), nhựa melamin-formaldehyd (MF), cao su silicon, polyurethan kết mạng, nhựa acryl hoạt tính và polyamid cũng thường được sử dụng.
Im Baugewerbe werden wegen ihrer Eigenschaften schwer entzündbar und gutes Dämmvermögen neben PUR-Schäumen auch Phenolharzschäume (PF-Schaum) und Harnstoff-Formaldehydschäume (UF-Schaum) eingesetzt.
Xốp PUR, cùng với xốp nhựa phenol (xốp PF) và xốp ure-formaldehyd (xốp UF) được sử dụng trong ngành xây dựng do đặc tính khó bắt lửa cũng như khả năng cách âm và cách nhiệt tốt.
urê,cacbamit
[DE] Carbamid
[EN] carbamide
[VI] urê; cacbamit
uric,urê
[DE] Harnstoff
[EN] uric, urea
[VI] uric, urê
HarnStoff /der (o. PI.) (Med., Chemie)/
urê;
urea /die; - (Med.)/
urê (Harnstoff);
-sperrestoff /m -(e)s (hóa)/
urê; -
Kohlensäurediamid /nt/HOÁ/
[EN] carbamide, urea
[VI] cacbamit, ure
Harn- /pref/HOÁ/
[EN] uric
[VI] (thuộc) urê
Harnstoff /m/HOÁ/
[VI] urê, cacbamit
Carbamid /nt/HOÁ/
[VI] cacbamit, urê
urea /y học/
[EN] urea
[VI] Urê
[VI] urê
[FR] urée
[FR] carbamide