TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

và an toàn

Chất lượng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

chi phí

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

thời gian giao hàng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

và an toàn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

và an toàn

QCDS

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

15.5.1 Absperr-, Regel- und Sicherheitsarmaturen

15.5.1 Các loại van đóng, điề'u chỉnh và an toàn

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Umweltschutz, Arbeitsschutz im Betrieb

Bảo vệ môi trường và an toàn lao động

2 Umweltschutz, Arbeitsschutz im Betrieb

2 Bảo vệ môi trường và an toàn lao động

Was versteht man unter aktiver und passiver Sicherheit?

Thế nào là an toàn chủ động và an toàn thụ động?

Man unterscheidet dabei zwischen aktiver und die passiver Sicherheit.

Người ta phân biệt giữa an toàn chủ động và an toàn thụ động.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

QCDS

Chất lượng, chi phí, thời gian giao hàng, và an toàn