qualitativ /[kvalitati:f] (Adj.)/
(thuộc) chất lượng;
Qualitat /[kvali'tert], die; -, -en/
chất lượng;
phẩm chất;
tên của nhà sản xuất đảm bảo cho chất lượng. : der Name des Herstellers bürgt für Qualität
Ausführung /die; -, -en/
tính chất;
phẩm chất;
chất lượng (Herstellungsart, Qualität, Ausstattung);
Beschaffenheit /die; -/
tính chất;
trạng thái;
phẩm chất;
chất lượng;
thể chất;
thân hình;
vóc dáng;
thể trạng (Eigen schaft, Aussehen, Form, Qualität, Zustand);
kiểm tra lại tính chối của vật liệu. : die Beschaffenheit des Materials über prüfen