TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vành ống

vành ống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vành ống

pipe collar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pipe collar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vành ống

Rohrmanschette

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Schweißringdichtung mit kreisrunder hohler Lippe

Gioăng hàn có vành ống rỗng

Ringfaltversuch an Rohren (DIN EN ISO 8492)

Thử nghiệm “gấp vành ống“ (DIN EN ISO 8492)

Ringzugversuch an Rohren (DIN EN ISO 8496)

Thử nghiệm “kéo vành ống“ (DIN EN ISO 8496)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pipe collar

vành ống

cover

vành ống

 cover, pipe collar /xây dựng/

vành ống

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rohrmanschette /f/XD/

[EN] pipe collar

[VI] vành ống