anfangs /(Präp. mit Gen.) (ugs.) vào thời kỳ đầu, trong lúc đầu (của một giai đoạn hay một khoảng thời gian); anfangs des Jahres/
vào đầu năm;
frühjahrs /(Adv.)/
vào đầu năm;
lúc dầu năm;
Aquinoktium /[ekvi'noktsium], das; -s, ...ien (Geogr.)/
vào đầu năm;
điểm xuân phân vào khoảng 21 tháng ba;