TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vào đầu năm

vào đầu năm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lúc dầu năm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm xuân phân vào khoảng 21 tháng ba

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vào đầu năm

anfangs

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

frühjahrs

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aquinoktium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anfangs /(Präp. mit Gen.) (ugs.) vào thời kỳ đầu, trong lúc đầu (của một giai đoạn hay một khoảng thời gian); anfangs des Jahres/

vào đầu năm;

frühjahrs /(Adv.)/

vào đầu năm; lúc dầu năm;

Aquinoktium /[ekvi'noktsium], das; -s, ...ien (Geogr.)/

vào đầu năm; điểm xuân phân vào khoảng 21 tháng ba;