TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aquinoktium

điểm xuân phân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm thu phân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào đầu năm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm xuân phân vào khoảng 21 tháng ba

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
äquinoktium

phân điểm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

äquinoktium

Äquinoktium

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Epoche

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Zeitabschnitt

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
aquinoktium

Aquinoktium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

äquinoktium

époque

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im Früh jahr liegt das Äquinoktium um den 2

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Epoche,Äquinoktium,Zeitabschnitt

époque

Epoche, Äquinoktium, Zeitabschnitt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Äquinoktium /n -s, -tien (thiên văn)/

phân điểm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aquinoktium /[ekvi'noktsium], das; -s, ...ien (Geogr.)/

điểm xuân phân; điểm thu phân (Tagundnachtgleiche);

im Früh jahr liegt das Äquinoktium um den 2 :

Aquinoktium /[ekvi'noktsium], das; -s, ...ien (Geogr.)/

vào đầu năm; điểm xuân phân vào khoảng 21 tháng ba;