Việt
do đó
vì thế
vì nguyên nhân đó
Đức
daraufhin
er hat daraufhin seine Pläne geändert
vì thể ông ta đã thay đổi ké hoạch của mình.
daraufhin /(Adv.)/
do đó; vì thế; vì nguyên nhân đó;
vì thể ông ta đã thay đổi ké hoạch của mình. : er hat daraufhin seine Pläne geändert