TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòng nhỏ

vòng nhỏ

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

búp tóc quăn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dĩa tròn nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoanh nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái vòng nhỏ

cái vòng nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chiếc vòng nhỏ

chiếc vòng nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng tròn nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vòng nhỏ

scyphus

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

 collarette

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vòng nhỏ

Scyphus

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Handkreisen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ringel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Scheibchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái vòng nhỏ

Ringel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chiếc vòng nhỏ

Ringelchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Scheibchen /[’Jaipxan], das; -s, -/

dĩa tròn nhỏ; vòng nhỏ; khoanh nhỏ;

Ringel /['rigol], der; -s, -/

cái vòng nhỏ;

Ringelchen /das; -s, -/

chiếc vòng nhỏ; vòng tròn nhỏ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collarette /y học/

vòng nhỏ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Handkreisen /n -s/

vòng nhỏ (thể dục); -

Ringel /m -s, =/

1. [cái] vòng nhỏ; 2. búp tóc quăn [xoăn].

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

vòng nhỏ

[DE] Scyphus

[EN] scyphus

[VI] vòng nhỏ

vòng nhỏ

[DE] Scyphus

[EN] scyphus

[VI] vòng nhỏ (ở một số hoa