Việt
vòng nhỏ
búp tóc quăn .
dĩa tròn nhỏ
khoanh nhỏ
cái vòng nhỏ
chiếc vòng nhỏ
vòng tròn nhỏ
Anh
scyphus
collarette
Đức
Scyphus
Handkreisen
Ringel
Scheibchen
Ringelchen
Scheibchen /[’Jaipxan], das; -s, -/
dĩa tròn nhỏ; vòng nhỏ; khoanh nhỏ;
Ringel /['rigol], der; -s, -/
cái vòng nhỏ;
Ringelchen /das; -s, -/
chiếc vòng nhỏ; vòng tròn nhỏ;
collarette /y học/
Handkreisen /n -s/
vòng nhỏ (thể dục); -
Ringel /m -s, =/
1. [cái] vòng nhỏ; 2. búp tóc quăn [xoăn].
[DE] Scyphus
[EN] scyphus
[VI] vòng nhỏ
[VI] vòng nhỏ (ở một số hoa