TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vô cùng lớn

vô cùng lớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vô cùng lớn

 infinitely great

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

infinitely graet

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

vô cùng lớn

astrono

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei unendlich großem Widerstand erfolgt kein Ausschlag, beim Wider­ standswert Null erfolgt Vollausschlag.

Kim đo không di chuyển với điện trở vô cùng lớn (hở mạch, vật không dẫn điện), ngược lại khi điện trở bằng 0 (ngắn mạch) thì kim đo di chuyển qua hết thang đo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

astrono /misch (Adj.)/

(ugs ) rất nhiều; rất lớn; vô cùng lớn (riesig, ungeheuer, überaus groß);

Từ điển toán học Anh-Việt

infinitely graet

vô cùng lớn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 infinitely great

vô cùng lớn

 infinitely great /toán & tin/

vô cùng lớn