Việt
vôi hóa
tạo vôi
s
già
lão hóa
trđ nỗn quá thài.Illilli:
Anh
calcific
calcify
Đức
verkalken
calcifizieren
verkalken /Ivt biến thành vôi; II vi (/
1. vôi hóa; 2. (y) vôi hóa; 3. già, lão hóa, trđ nỗn quá thài.Illilli:
verkalken /(sw. V.; ist)/
(Med ) vôi hóa; tạo vôi;
calcifizieren /vt/HOÁ/
[EN] calcify
[VI] vôi hóa
calcify /hóa học & vật liệu/