Việt
er
khu an dưỡng
vùng điều trị
nơi nghỉ mát
pl nưóc khoáng
Đức
Heilbad
Heilbad /n -(e)s, -bäd/
1. khu an dưỡng, vùng điều trị, nơi nghỉ mát; 2. pl nưóc khoáng [chũa bệnh],