Việt
vùng xung quanh
môi trường bao quanh
ngoại vi
Anh
surroundings
Dadurch hebt sich die Beule gegenüber ihrem Umfeld und es entsteht eine kleine ringförmige Erhebung.
Qua đó, vết lõm được nâng lên so với vùng xung quanh và tạo ra một vùng nhỏ nhô cao hình vòng.
môi trường bao quanh ; ngoại vi , vùng xung quanh
surroundings /hóa học & vật liệu/