TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vạt cạnh

vạt cạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bào góc cho trơn láng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chà nhẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sạch ba via

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sạch rìa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vạt cạnh

 chamfer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vạt cạnh

fasen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bestoßen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgraten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Gussstück abgraten

làm sạch ba via một vật đúc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fasen /[’fa:zan] (sw. V.; hat) (Holz-, Stein bearbeitung)/

vạt cạnh (abkanten);

bestoßen /(st. V.; hat)/

(Holzverarb ) bào góc cho trơn láng; vạt cạnh; chà nhẵn (glätten);

abgraten /(sw. V.; hat)/

làm sạch ba via; làm sạch rìa; vạt cạnh;

làm sạch ba via một vật đúc. : ein Gussstück abgraten

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chamfer

vạt cạnh