Việt
vảy xỉ
xỉ
clinke
bọt tuyển nổi
Anh
slag
Đức
Schlacke
xỉ, vảy xỉ, clinke, bọt tuyển nổi
Schlacke /f/SỨ_TT/
[EN] slag
[VI] xỉ, vảy xỉ (thuỷ tinh từ tâm lò)
vảy xỉ (thủy tinh từ tâm lò)
slag /hóa học & vật liệu/