TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vấu lồi

vấu lồi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vấu lồi

lug

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

titling

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

boss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vấu lồi

Nase

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Sperrung wird durch die 3 angeschrägten Nasen am Synchronring bewirkt.

Việc khóa được thực hiện nhờ 3 vấu lồi góc vạt nghiêng trên vòng đồng tốc.

Ist Gleichlauf erreicht, wirkt kein Reibmoment mehr und die Nasen können in die Nuten der Schaltverzahnung gedrückt werden.

Khi đạt được sự đồng tốc, sẽ không còn momen ma sát và các vấu lồi có thể bị ép vào trong các rãnh của bánh răng gài số.

Sperrvorgang: Bei unterschiedlicher Drehzahl wird der Synchronring so weit verdreht, dass die Nasen ein Weiterschalten der Schaltmuffe verhindern.

Quá trình khóa. Khi tốc độ quay khác nhau, vòng đồng tốc sẽ quay cho đến khi các vấu lồi ngăn cản sự dịch chuyển thêm nữa của ống trượt gài số.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

boss

vấu lồi

lug

vấu lồi

 boss /cơ khí & công trình/

vấu lồi

Là khu vực nhô lên thường là tròn, những công dụng cụ thể bao gồm phần nhô ra trên bộ phận máy để có thể trườn lên, đỡ hoặc để trang trí, hay để gia công với lực ép cao.

A raised, usually rounded area; specific uses include a protrusion on a machine part for mounting, support, or ornamentation, or for machining to a higher tolerance.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Nase

[EN] lug

[VI] Vấu lồi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

titling

vấu lồi