TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vận hành giới hạn

đường hẹp

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

trở ngại

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

vận hành giới hạn

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

vận hành giới hạn

bottleneck

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

vận hành giới hạn

Engpass

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

vận hành giới hạn

goulot

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Fällt ein Sensor aus, so wird aus dem betroffenen Regelkreis ein Steuervorgang und das Fahrzeug geht in ein Notlaufprogramm.

Nếu một cảm biến bị hỏng thì không thể điều chỉnh được nữa, mạch điều chỉnh trở thành mạch điều khiển và động cơ được vận hành giới hạn (vận hành khẩn cấp).

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

đường hẹp,trở ngại,vận hành giới hạn

[DE] Engpass

[VI] đường hẹp; trở ngại; vận hành giới hạn

[EN] bottleneck

[FR] goulot