Việt
vật được lắp ráp
chi tiết hay bộ phận lắp ráp
chi tiết hay bộ phận dùng để lắp ráp
Đức
Bastelei
Bastelarbeit
Bastelei /die; -, -en/
vật được lắp ráp; chi tiết hay bộ phận lắp ráp;
Bastelarbeit /die/
vật được lắp ráp; chi tiết hay bộ phận dùng để lắp ráp;