TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bastelei

vật được lắp ráp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi tiết hay bộ phận lắp ráp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công việc lắp ráp một cách đơn điệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công việc lắp ráp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật lắp ráp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bastelei

Bastelei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bastelarbeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat genug von der ewigen Bastelei an seinem alten Auto

nó đã chán việc lắp ghép triền miên trên chiếc ô tô cũ kỹ của nó rồi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bastelarbeit,Bastelei /f =, -en nghề thủ công/

1. công việc lắp ráp; 2. vật lắp ráp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bastelei /die; -, -en/

vật được lắp ráp; chi tiết hay bộ phận lắp ráp;

Bastelei /die; -, -en/

(abwertend) công việc lắp ráp một cách đơn điệu;

er hat genug von der ewigen Bastelei an seinem alten Auto : nó đã chán việc lắp ghép triền miên trên chiếc ô tô cũ kỹ của nó rồi.