Việt
công việc lắp ráp
vật được lắp ráp
chi tiết hay bộ phận dùng để lắp ráp
vật lắp ráp.
Đức
Bastelarbeit
Bastelei
Bastelarbeit,Bastelei /f =, -en nghề thủ công/
1. công việc lắp ráp; 2. vật lắp ráp.
Bastelarbeit /die/
(o Pl ) công việc lắp ráp (das Basteln);
vật được lắp ráp; chi tiết hay bộ phận dùng để lắp ráp;