substance
chất, vật chất allied ~ vật chất gắn, vật chất kết liền anisotropic ~ vật chất không đẳng hướng, vật chất dị hướng humus ~ vật chất mùn initial ogranic ~ vật chất hữa cơ ban đầu metallic ~ vật liệu kim loại mother ~ of coal vật chất gốc của than (các di tích thực vật) mouldy ~ vật chất mục rữa organic ~ chất hữa cơ pectic ~ hợp chất pectin