TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật chất kết liền anisotropic ~ vật chất không đẳng hướng

chất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vật chất allied ~ vật chất gắn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vật chất kết liền anisotropic ~ vật chất không đẳng hướng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vật chất dị hướng humus ~ vật chất mùn initial ogranic ~ vật chất hữa cơ ban đầu metallic ~ vật liệu kim loại mother ~ of coal vật chất gốc của than mouldy ~ vật chất mục rữa organic ~ chất hữa cơ pectic ~ hợp chất pectin

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

vật chất kết liền anisotropic ~ vật chất không đẳng hướng

substance

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

substance

chất, vật chất allied ~ vật chất gắn, vật chất kết liền anisotropic ~ vật chất không đẳng hướng, vật chất dị hướng humus ~ vật chất mùn initial ogranic ~ vật chất hữa cơ ban đầu metallic ~ vật liệu kim loại mother ~ of coal vật chất gốc của than (các di tích thực vật) mouldy ~ vật chất mục rữa organic ~ chất hữa cơ pectic ~ hợp chất pectin