Việt
vật hóa thạch
di tích hóa thạch
hóa thạch
Anh
fossil
Đức
Versteinerung
Fossil
Fosil
Fosil /n -s, -ien/
vật hóa thạch, hóa thạch,
Versteinerung /die; -, -en/
vật hóa thạch;
Fossil /das; -s, -ien/
vật hóa thạch; di tích hóa thạch;
fossil /cơ khí & công trình/