Việt
hỏa đá
lồi thời
đào ở đất lên
chôn
đ dưói dắt
nằm dưói đất
ở dưới đất
nằm dưới đất
bị hóa đá
bị hóa thạch
có xuất xứ từ thời kỳ xa xưa của trái đất
vật hóa thạch
di tích hóa thạch
Anh
Fossil
Đức
Pháp
fossile
fossil /[fo'sid] (Adj.)/
ở dưới đất; nằm dưới đất; bị hóa đá; bị hóa thạch;
có xuất xứ từ thời kỳ xa xưa của trái đất;
Fossil /das; -s, -ien/
vật hóa thạch; di tích hóa thạch;
fossil /a/
đ dưói dắt, nằm dưói đất; [bị] hóa đá, hóa thạch.
[DE] Fossil
[EN] fossil
[FR] fossile
[EN] Fossil
[VI] hỏa đá, lồi thời, đào ở đất lên, chôn