TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fossil

hoá thạch

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hỏa đá

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

lồi thời

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đào ở đất lên

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chôn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

vật hóa đá

 
Tự điển Dầu Khí

hoá thạch chỉ đạo index ~ hoá thạch chỉ đạo lignum ~ gỗ hoá thạch local ~ hoá thạch địa phương reworked ~ hoá thạch bị biến cải rolled ~ hoá thạch lăn nhẵn waterworn ~ hoá thạch bị nước mài mòn zone ~ hoá thạch chỉ đới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

fossil

Fossil

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fossil

Fossil

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fossil

fossile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fossil

[DE] Fossil

[EN] fossil

[FR] fossile

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fossil

(vật) hoá thạch, vật hoá đá ~ with a wide range in time vật hoá thạch chất lượng kém ~ fauna h ệ động vật hoá thạch ~ flora hệ thự c vật hoá thạch ~ fuels nhiên liệu hoá thạch ~ water nước nguyên sinh ~ wood gỗ hoá thạ ch erived ~ hoá thạch đổi th ế nằm facies ~ hoá thạch diện guide ~ hoá thạch định tầng ; hoá thạch chỉ đạo index ~ hoá thạch chỉ đạo lignum ~ gỗ hoá thạch local ~ hoá thạch địa phương reworked ~ hoá thạch bị biến cải rolled ~ hoá thạch lăn nhẵn waterworn ~ hoá thạch bị nước mài mòn zone ~ hoá thạch chỉ đới

Tự điển Dầu Khí

fossil

['fɔsl]

  • tính từ

    o   hoá thạch

    Di tích được bảo tồn của một loại động vật hoặc thực vật, các hoá thạch được dùng để xác định tuổi các đá trầm tích và để xác định điều kiện trầm tích. Các vi hoá thạch thường khá phổ biến trong các trầm tích và rất có ích cho thăm dò dầu mỏ vì có thể gặp chúng trong mùn khoan.

  • danh từ

    o   vật hóa đá

    §   derived fossil : hóa đá phát sinh

    §   displaced fossil : hóa đá dịch chuyển

    §   facies fossil : hóa đá định hướng

    §   guide fossil : hóa đá chỉ đạo

    §   index fossil : hóa đá chỉ đạo

    §   persisdent fossil : hóa đá tồn lưu

    §   reworked fossil : hóa đá tái tạo

    §   type fossil : hóa đá đặc trưng

    §   zone fossil : hóa đá phân đới

    §   zonal guide fossil : hóa đá chỉ đạo

    §   fossil assemblage : tập hợp hoá thạch

    §   fossil fuel : trầm tích cháy được; nhiên liệu hoá thạch

    §   fossil oil : dầu hoá thạch

    §   fossil water : nước hoá thạch

  • Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

    Fossil

    [DE] Fossil

    [EN] Fossil

    [VI] hỏa đá, lồi thời, đào ở đất lên, chôn