Việt
cặn bã
vật thảo
vật loại bỏ
rác rưđi
thán khí
Đức
Fabrikationsabgang
Fabrikationsabgang /m -(e)s, -gânge/
cặn bã, vật thảo, vật loại bỏ, rác rưđi, thán khí; sự thiệt hại trong sản xuát.