TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật trôi

vật trôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
vật trôi nổi2.bè

1.phao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vật trôi nổi2.bè

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mảng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cánh depth ~ phao chìm direction ~ phao đo hướng ice ~ mảng băng trôi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khối băng trôi rod ~ phao gậy staff ~ phao gậy dài subsurface ~ phao ngầm surface ~ phao nổi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

vật trôi

 driftage drift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
vật trôi nổi2.bè

float

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

float

1.phao; vật trôi nổi2.bè (gỗ); mảng (rong); cánh (guồng nước) depth ~ phao chìm (dùng để đo tốc độ nước) direction ~ phao đo hướng (nước chảy) ice ~ mảng băng trôi, khối băng trôi rod ~ phao gậy staff ~ phao gậy dài subsurface ~ phao ngầm surface ~ phao nổi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 driftage drift /cơ khí & công trình/

vật trôi