float
1.phao; vật trôi nổi2.bè (gỗ); mảng (rong); cánh (guồng nước) depth ~ phao chìm (dùng để đo tốc độ nước) direction ~ phao đo hướng (nước chảy) ice ~ mảng băng trôi, khối băng trôi rod ~ phao gậy staff ~ phao gậy dài subsurface ~ phao ngầm surface ~ phao nổi