Việt
thái độ hay lời nói nóng nảy
vẻ hăng hái
sự hăng say
sự sôi nổi
Đức
Heftigkeit
Heftigkeit /die; -, -en/
(selten) thái độ hay lời nói nóng nảy; vẻ hăng hái; sự hăng say; sự sôi nổi;