TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vết khía hình v

vết khía hình V

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vết khắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vết rạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vết cưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khấc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vết khía hình v

Kerbe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kerbung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in dieselbe/die gleiche Kerbe hauen/schlagen (ugs.)

nhắc lại điều người khác đã nói, nội dung không có gì mới mẻ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kerbe /[’kerbo], die; -, -n/

vết khía hình V; vết khắc; vết rạch; vết cưa; khấc;

nhắc lại điều người khác đã nói, nội dung không có gì mới mẻ. : in dieselbe/die gleiche Kerbe hauen/schlagen (ugs.)

Kerbung /die; -, -en/

vết khía hình V; vết khắc; vết rạch; vết cưa; khấc;