TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vị thần

vị thần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thần linh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thần thánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vị thần

wahredaseiGottvor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der römische Gott Vulkan stand Pate bei der Namensfindung, ihm werden die Attribute Feuer, Hitze und Schwefel zugeschrieben.

Lưu hóa (vulcanisation) là phương pháp được gọi theo tên một vị thần La Mã với các đặc tính như lửa, nhiệt nóng và lưu huỳnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schönheit ist ein Geschenk der Götter

sắc đẹp là món quà của các vị thần

wie ein junger Gott

xuất sắc, tuyệt vời, tuyệt hay

das wissen die Götter (ugs.)

cái đó chỉ có trời biết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wahredaseiGottvor /ôi, lạy Chúa cứu giúp!; wollte/gebe Gott, dass.../

(theo thuyết nhiều thần, đạo nhiều thần) vị thần; thần linh; thần thánh;

sắc đẹp là món quà của các vị thần : Schönheit ist ein Geschenk der Götter xuất sắc, tuyệt vời, tuyệt hay : wie ein junger Gott cái đó chỉ có trời biết. : das wissen die Götter (ugs.)