TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vị trí cân bằng

vị trí cân bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cân bằng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trạng thái cân bằng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

vị trí cân bằng

position of equilibrium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

equilibrium position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 equilibrium position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 position of equilibrium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

equilibrium

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch die Gewichtskraft wird die Karosserie nach unten beschleunigt, über die Ruhelage hinaus.

Nhờ trọng lực, thân vỏ xe lại được đẩy nhanh xuống dưới, đi qua vị trí cân bằng.

Die Lage des Fahrzeuges beim Abstellen wird mit dem Einschalten der Alarmanlage als Nulllage einprogrammiert.

Khi kích hoạt hệ thống báo động, vị trí của xe khi đỗ được ghi nhận như vị trí cân bằng chuẩn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

equilibrium

sự cân bằng, trạng thái cân bằng, vị trí cân bằng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

position of equilibrium

vị trí cân bằng

equilibrium position

vị trí cân bằng

 equilibrium position, position of equilibrium /xây dựng/

vị trí cân bằng