Việt
vỏ điện tử
vỏ electron
Anh
electron shell
Đức
Elektronenhülle
Die Elektronenbewegung in der äußeren Elektronenschale erzeugt im Sauerstoffmolekül ein magnetisches Moment. Dessen Anziehungskraft in einem äußeren Magnetfeld wird durch das Sauerstoffmessgerät bestimmt und ist dem Sauerstoffgehalt direkt proportional.
Sự chuyển động của các electron trong vỏ điện tử bên ngoài tạo ra trong phân tử oxy một từ trường moment, mà lực hấp dẫn của nó trong một từ trường bên ngoài được xác định bằng máy đo oxy và chúng tỷ lệ thuận với lượng oxy.
Elektronenhülle /f/CNH_NHÂN/
[EN] electron shell
[VI] vỏ điện tử, vỏ electron