Việt
vỏ lụa
bao
bọc
vỏ mỏng
Anh
velamen
Đức
Velamen
Hautstecken
ein Schiff mit einer silbern glänzenden Haut
một chiếc tàu có vỗ ánh màu bạc.
Hautstecken /(ugs.)/
(o Pl ) bao; bọc; vỏ mỏng; vỏ lụa;
một chiếc tàu có vỗ ánh màu bạc. : ein Schiff mit einer silbern glänzenden Haut
[DE] Velamen
[EN] velamen
[VI] vỏ lụa