TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vỏ lụa

vỏ lụa

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỏ mỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vỏ lụa

velamen

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

vỏ lụa

Velamen

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Hautstecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Schiff mit einer silbern glänzenden Haut

một chiếc tàu có vỗ ánh màu bạc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hautstecken /(ugs.)/

(o Pl ) bao; bọc; vỏ mỏng; vỏ lụa;

một chiếc tàu có vỗ ánh màu bạc. : ein Schiff mit einer silbern glänzenden Haut

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

vỏ lụa

[DE] Velamen

[EN] velamen

[VI] vỏ lụa