TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vỏ xe

vỏ xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lốp xe

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vành đai

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

vỏ xe

Tires

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

 car tyre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cushion tire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tire

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

vỏ xe

Reifen

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Karosseriebauformen.

Hình dạng thân vỏ xe.

Karosseriebauweisen.

Dạng kết cấu thân vỏ xe

Sicherheitskarosserie (Bild 3).

Thân vỏ xe an toàn (Hình 3).

Stahlbleche für den Karosseriebau

Thép tấm để sản xuất thân vỏ xe

17.1.4 Werkstoffe im Karosseriebau

17.1.4 Vật liệu chế tạo thân vỏ xe

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tire

lốp xe, vỏ xe, vành đai

Từ điển môi trường Anh-Việt

Tires

Vỏ xe

As used in recycling, passenger car and truck tires (excludes airplane, bus, motorcycle and special service military, agricultural, off-the-road and slow speed industrial tires). Car and truck tires are recycled into rubber products such as trash cans, storage containers, rubberized asphalt or used whole for playground and reef construction.

Vỏ của các loại xe khách, xe tải dùng trong việc tái chế (không tính vỏ bánh xe máy bay, xe buýt, xe máy, xe chuyên dụng của quân đội, xe nông nghiệp, xe công nghiệp tốc độ thấp không lưu thông trên lộ). Vỏ xe hơi, xe tải được tái chế thành các sản phẩm cao su như thùng rác, thùng chứa hàng, nhựa đường cao su hóa hoặc dùng trong sân chơi và làm rìa bao.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Tires

[DE] Reifen

[VI] Vỏ xe

[EN] As used in recycling, passenger car and truck tires (excludes airplane, bus, motorcycle and special service military, agricultural, off-the-road and slow speed industrial tires). Car and truck tires are recycled into rubber products such as trash cans, storage containers, rubberized asphalt or used whole for playground and reef construction.

[VI] Vỏ của các loại xe khách, xe tải dùng trong việc tái chế (không tính vỏ bánh xe máy bay, xe buýt, xe máy, xe chuyên dụng của quân đội, xe nông nghiệp, xe công nghiệp tốc độ thấp không lưu thông trên lộ). Vỏ xe hơi, xe tải được tái chế thành các sản phẩm cao su như thùng rác, thùng chứa hàng, nhựa đường cao su hóa hoặc dùng trong sân chơi và làm rìa bao.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 car tyre, cushion tire

vỏ xe