TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

việc tề gia nội trợ

việc gia đình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc tề gia nội trợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái bình đựng dấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lọ dấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lọ nưóc mắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cặp lồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cà mèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái xoong quân dụng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

việc tề gia nội trợ

Menage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Menage /f =, -n/

1. cái bình đựng dấm, lọ dấm, lọ nưóc mắm; 2. [cái] cặp lồng, cà mèn; 3. việc gia đình, việc tề gia nội trỢ; 4. cái xoong quân dụng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Menage /[me'na:3o], die; -n/

(österr veraltet) việc gia đình; việc tề gia nội trợ;