Menage /[me'na:3o], die; -n/
giá đựng các lọ gia vị (dầu, giấm, tiêu );
Menage /[me'na:3o], die; -n/
(veraltet) cặp lồng;
cà mền;
Menage /[me'na:3o], die; -n/
(östem, sonst veraltend) thức ăn;
bữa ăn;
Menage /[me'na:3o], die; -n/
(österr veraltet) việc gia đình;
việc tề gia nội trợ;