Việt
-e
dụng cụ nhà bếp
cà mèn
ga men
cái bình đựng dấm
lọ dấm
lọ nưóc mắm
cặp lồng
việc gia đình
việc tề gia nội trỢ
cái xoong quân dụng.
Đức
Kochgeschirr
Menage
Kochgeschirr /n -(e)s,/
1. dụng cụ nhà bếp; 2. (quân sự) [cái] cà mèn, ga men;
Menage /f =, -n/
1. cái bình đựng dấm, lọ dấm, lọ nưóc mắm; 2. [cái] cặp lồng, cà mèn; 3. việc gia đình, việc tề gia nội trỢ; 4. cái xoong quân dụng.