Việt
cặp lồng
cà mền
cái bình đựng dấm
lọ dấm
lọ nưóc mắm
cà mèn
việc gia đình
việc tề gia nội trỢ
cái xoong quân dụng.
Đức
Menage
Menage /f =, -n/
1. cái bình đựng dấm, lọ dấm, lọ nưóc mắm; 2. [cái] cặp lồng, cà mèn; 3. việc gia đình, việc tề gia nội trỢ; 4. cái xoong quân dụng.
Menage /[me'na:3o], die; -n/
(veraltet) cặp lồng; cà mền;