TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vi hạt

vi hạt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

vi hạt

Particulates

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

microgranular

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 micelle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 microgranular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 microparticle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vi hạt

Partikel

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Legierungselemente sind z.B. AI, Mo, Mn, P, Si, Ti, V. Ihr feinkörniges Gefüge entsteht durch eine Wärmebehandlung.

Các nguyên tố hợp kim như Al, Mo, Mn, P, Si, Ti, V. Cấu trúc tế vi hạt mịn xuất phát từ quá trình nhiệt luyện.

Martensitphasen-Stähle (Kennbuchstabe MS). Z.B. HCT1200MS. Sie sind Stähle, die durch ihr feines Gefüge eine hohe Zug- und Verschleißfestigkeit besitzen.

Thép có các pha martensit (mã tự MS), thí dụ HCT1200MS, là loại thép có độ bền kéo và độ bền chống mài mòn cao nhờ có cấu trúc tế vi hạt mịn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Herstellung leitfähiger Kunststofflegierungen, die z. B. Metallpartikel enthalten, bildet die Ausnahme.

Việc chế tạo "hợp kim" chất dẻo có tính dẫn điện, thí dụ có chứa phần tử (vi hạt) kim loại, là ngoại lệ.

Eine erwünschte Beeinflussung der Werkstoff-eigenschaften von festen Körpern kann durch Umlagern, Aussondern oder Einbringen von Stoffteilchen erfolgen.

Đặc tính của vật liệu thể rắn có thể được thay đổi bằng các biện pháp thông dụng như dịch chuyển, thoát ra hoặc thấm vào các vi hạt vật chất.

Eine Energiezufuhr führt zu Umlagerung von Teilchen im festen Werkstoffgefüge und dadurch zu Eigenschaftsänderungen z. B. Weichglühen und Härten von Stählen.

Năng lượng đưa vào làm thay đổi kết cấu các vi hạt trong cấu trúc vật liệu rắn và qua đó thay đổi đặc tính, thí dụ ủ mềm và tôi thép.

Từ điển môi trường Anh-Việt

Particulates

Vi hạt

1. Fine liquid or solid particles such as dust, smoke, mist, fumes, or smog, found in air or emis- sions. 2. Very small solids suspended in water; they can vary in size, shape, density and electrical charge and can be gathered together by coagulation and flocculation.

1. Các hạt chất lỏng hay rắn như bụi, khói, sương, hơi, khói mù có trong không khí hay trong khí thải. 2. Chất rắn rất nhỏ lơ lửng trong nước; chúng có thể khác nhau về kích thước, hình dáng, mật độ, điện tích và có thể tích tụ khi được đông lạnh hoặc kết bông.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Particulates

[DE] Partikel

[VI] Vi hạt

[EN] 1. Fine liquid or solid particles such as dust, smoke, mist, fumes, or smog, found in air or emis- sions. 2. Very small solids suspended in water; they can vary in size, shape, density and electrical charge and can be gathered together by coagulation and flocculation.

[VI] 1. Các hạt chất lỏng hay rắn như bụi, khói, sương, hơi, khói mù có trong không khí hay trong khí thải. 2. Chất rắn rất nhỏ lơ lửng trong nước; chúng có thể khác nhau về kích thước, hình dáng, mật độ, điện tích và có thể tích tụ khi được đông lạnh hoặc kết bông.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 micelle, microgranular, microparticle

vi hạt

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

microgranular

(có kiến trúc) vi hạt